1/4
bú [bó]
U+5498, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 + 5 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
bú [bu, bô, bụ, pho, phò, phô]
U+54FA, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 + 7 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
bú [nhổ, nhủ, ú]
U+5542, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 + 8 nétphồn thể
Dị thể 1
bú
U+2A71B, tổng 13 nét, bộ ất 乙 + 12 nétphồn thể