1/3
bẳm [biêm, biìm, bàm, bìm, bơm, bờm]
U+782D, tổng 9 nét, bộ thạch 石 + 4 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
bẳm [bám, bấm, bẩm, bặm, bụm, lắm]
U+7980, tổng 13 nét, bộ kỳ 示 + 8 nétgiản thể, hội ý
Dị thể 1
U+7A1F, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 + 8 nétphồn thể, hội ý
Tự hình 3