Có 4 kết quả:
伴 bọn • 呠 bọn • 𦏓 bọn • 𪨠 bọn
Từ điển Trần Văn Kiệm
một bọn; cả bọn
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
một bọn; cả bọn
Tự hình 1
Dị thể 1
U+263D3, tổng 18 nét, bộ dương 羊 + 12 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
một bọn; cả bọn
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
U+263D3, tổng 18 nét, bộ dương 羊 + 12 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm