1/6
bỏ [bố]
U+6091, tổng 10 nét, bộ tâm 心 + 7 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
bỏ [bổ]
U+8865, tổng 7 nét, bộ y 衣 + 2 nétgiản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 4
bỏ [bó, bõ, bù, bồ, bổ, bủa, vỏ]
U+88DC, tổng 12 nét, bộ y 衣 + 7 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 6
bỏ
U+20B03, tổng 12 nét, bộ khư 厶 + 10 nétphồn thể
U+20B15, tổng 17 nét, bộ khư 厶 + 15 nétphồn thể
U+20B16, tổng 17 nét, bộ khư 厶 + 15 nétphồn thể