1/3
bỏm [bõm, bọn, nhổn]
U+5460, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 + 5 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
bỏm [bấm]
U+21000, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 + 13 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bỏm [bấm, bẩm]
U+2102B, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 + 13 nétphồn thể