Có 7 kết quả:佈 bố • 布 bố • 怖 bố • 悑 bố • 捕 bố • 甫 bố • 𢂞 bố Từ điển Viện Hán Nôm ban bố; bố cục; bố trí; phân bố Tự hình 1 Dị thể 2 Từ điển Viện Hán Nôm bố (bố kinh) Tự hình 4 Dị thể 4 Từ điển Viện Hán Nôm khủng bố; ruồng bố Tự hình 4 Dị thể 1 Từ điển Trần Văn Kiệm (Chưa có giải nghĩa) Tự hình 2 Dị thể 1 Từ điển Trần Văn Kiệm bố ráp (tìm bắt) Tự hình 4 Từ điển Hồ Lê (Chưa có giải nghĩa) Tự hình 5 Dị thể 1 |
|