Có 6 kết quả:卜 bốc • 扑 bốc • 蔔 bốc • 襆 bốc • 蹼 bốc • 𡃒 bốc Từ điển Viện Hán Nôm bốc (ăn bốc; một bốc gạo) Tự hình 5 Dị thể 3 Từ điển Viện Hán Nôm bốc đồng; đem đi chỗ khác (bốc đi) Tự hình 2 Dị thể 7 Từ điển Trần Văn Kiệm la bốc (cải đỏ) Tự hình 1 Dị thể 3 Từ điển Hồ Lê (Chưa có giải nghĩa) Tự hình 1 Dị thể 3 Từ điển Trần Văn Kiệm màng ở chân động vật bơi lội Tự hình 2 Dị thể 1 |
|