1/3
biếm
U+7A86, tổng 9 nét, bộ huyệt 穴 + 4 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
biếm [bâm, mém]
U+8CB6, tổng 11 nét, bộ bối 貝 + 4 nétphồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 8
Không hiện chữ?
U+8D2C, tổng 8 nét, bộ bối 貝 + 4 nétgiản thể, hình thanh & hội ý
Dị thể 4