Có 1 kết quả:

砭 biêm

1/1

biêm [biìm, bàm, bìm, bơm, bẳm, bờm]

U+782D, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4