Có 5 kết quả:

編 biên编 biên蹁 biên边 biên邊 biên

1/5

biên

U+7DE8, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

biên soạn

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

biên

U+7F16, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

biên soạn

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 17

biên

U+8E41, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 9

biên [bên, ven]

U+8FB9, tổng 5 nét, bộ sước 辵 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

biên giới; vô biên

Tự hình 2

Dị thể 10

biên [ben, bên, ven]

U+908A, tổng 18 nét, bộ sước 辵 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

biên giới; vô biên

Tự hình 4

Dị thể 12