Có 1 kết quả:

梹 biêng

1/1

biêng [binh, tân]

U+68B9, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1