Có 8 kết quả:

別 biết瘪 biết癟 biết虌 biết蹩 biết鱉 biết鳖 biết𪿍 biết

1/8

biết [biệt, bét, bít, bẹt, bết, bệt, bịt]

U+5225, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

biết điều; hiểu biết

Tự hình 4

Dị thể 6

biết

U+762A, tổng 15 nét, bộ nạch 疒 (+10 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

biết

U+765F, tổng 19 nét, bộ nạch 疒 (+14 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

biết

U+864C, tổng 27 nét, bộ thảo 艸 (+24 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

biết

U+8E69, tổng 18 nét, bộ túc 足 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

biết cước (đi giày vải)

Tự hình 2

Dị thể 1

biết [bét, miết]

U+9C49, tổng 22 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

biết giáp (mu rùa)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

biết

U+9CD6, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

biết giáp (mu rùa)

Tự hình 2

Dị thể 4

biết

U+2AFCD, tổng 15 nét, bộ thỉ 矢 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)