Có 8 kết quả:
別 biết • 瘪 biết • 癟 biết • 虌 biết • 蹩 biết • 鱉 biết • 鳖 biết • 𪿍 biết
Từ điển Viện Hán Nôm
biết điều; hiểu biết
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
biết cước (đi giày vải)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
biết giáp (mu rùa)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
biết giáp (mu rùa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0