Có 11 kết quả:

便 biền弁 biền昪 biền胼 biền諞 biền谝 biền軿 biền駢 biền騙 biền骈 biền𫑆 biền

1/11

biền [tiện]

U+4FBF, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

biền biệt

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

biền

U+5F01, tổng 5 nét, bộ củng 廾 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 11

biền

U+662A, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

biền [bĩnh, bẹn]

U+80FC, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

biền

U+8ADE, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

biền năng (khoe tài)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

biền

U+8C1D, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

biền năng (khoe tài)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

biền [bánh]

U+8EFF, tổng 13 nét, bộ xa 車 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 19

biền [bền]

U+99E2, tổng 16 nét, bộ mã 馬 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

biền biệt

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 16

biền [biển]

U+9A19, tổng 19 nét, bộ mã 馬 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

biền biệt

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

biền

U+9A88, tổng 9 nét, bộ mã 馬 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

biền biệt

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 13

biền

U+2B446, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)