Có 11 kết quả:
便 biền • 弁 biền • 昪 biền • 胼 biền • 諞 biền • 谝 biền • 軿 biền • 駢 biền • 騙 biền • 骈 biền • 𫑆 biền
Từ điển Hồ Lê
biền biệt
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
biền năng (khoe tài)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
biền năng (khoe tài)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 19
Từ điển Hồ Lê
biền biệt
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 16
Từ điển Viện Hán Nôm
biền biệt
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
biền biệt
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 13