Có 13 kết quả:

㴜 biển匾 biển扁 biển汴 biển煸 biển蝙 biển褊 biển騙 biển骗 biển鯿 biển𣷭 biển𣷷 biển𤅶 biển

1/13

biển

U+3D1C, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biển cả

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

biển

U+533E, tổng 11 nét, bộ hễ 匸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

biển quảng cáo

Tự hình 2

Dị thể 5

biển [bên, bẽn, thiên]

U+6241, tổng 9 nét, bộ hộ 戶 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

biển quảng cáo

Tự hình 3

Dị thể 9

biển

U+6C74, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

biển cả

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

biển

U+7178, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Chữ gần giống 11

biển

U+8759, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

biển bức (con dơi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

biển

U+890A, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

biển ý (hẹp hòi)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

biển [biền]

U+9A19, tổng 19 nét, bộ mã 馬 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

biển thủ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

biển

U+9A97, tổng 12 nét, bộ mã 馬 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

biển thủ

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

biển

U+9BFF, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 11

biển [bể]

U+23DED, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biển cả

Chữ gần giống 2

biển [bến]

U+23DF7, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biển cả

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

biển [bến]

U+24176, tổng 26 nét, bộ thuỷ 水 (+23 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biển cả

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1