Có 8 kết quả:
俵 biểu • 婊 biểu • 表 biểu • 裱 biểu • 錶 biểu • 鰾 biểu • 鳔 biểu • 𠶓 biểu
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
thời khoá biểu
Tự hình 5
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
biểu đồ
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3