Có 8 kết quả:

俵 biểu婊 biểu表 biểu裱 biểu錶 biểu鰾 biểu鳔 biểu𠶓 biểu

1/8

biểu [biếu]

U+4FF5, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3

biểu

U+5A4A, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

biểu [bẹo, bẻo, vẹo, vếu]

U+8868, tổng 8 nét, bộ y 衣 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thời khoá biểu

Tự hình 5

Dị thể 10

biểu [biếu, bíu, phiếu, víu]

U+88F1, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

biểu đồ

Tự hình 2

biểu

U+9336, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

biểu [bào, sặt]

U+9C3E, tổng 22 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

biểu [bào]

U+9CD4, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

biểu [bĩu, bảo, bẻo, vèo, véo]

U+20D93, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biểu (dặn bảo)