Có 12 kết quả:
办 biện • 卞 biện • 忭 biện • 抃 biện • 拚 biện • 瓣 biện • 緶 biện • 辦 biện • 辨 biện • 辮 biện • 辯 biện • 𥶁 biện
Từ điển Trần Văn Kiệm
biện pháp
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
biện cấp (hay nổi nóng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hùng biện
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhất biện toán (một tép tỏi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
biện pháp
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
biện bạch
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
biện tử (đuôi sam)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
biện chứng; biện luận
Tự hình 4
Dị thể 10