Có 4 kết quả:
別 biệt • 别 biệt • 𨡊 biệt • 𬩁 biệt
Từ điển Hồ Lê
đi biệt; biệt li
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
đi biệt; biệt li
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
biệt tăm; biền biệt
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 2