1/4
buột
U+54F1, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 + 7 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
buột [vọt, vụt]
U+2805D, tổng 14 nét, bộ túc 足 + 7 nétphồn thể
buột [vụt]
U+28157, tổng 19 nét, bộ túc 足 + 12 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2B102, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 + 12 nétphồn thể