Có 2 kết quả:

布 buá斧 buá

1/2

buá [, bố, , vố]

U+5E03, tổng 5 nét, bộ cân 巾 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

búa rìu; hóc búa

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

buá [búa, phủ]

U+65A7, tổng 8 nét, bộ cân 斤 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

búa rìu; hóc búa

Tự hình 5

Dị thể 4

Bình luận 0