Có 3 kết quả:
布 buá • 斧 buá • 鈽 buá
Từ điển Trần Văn Kiệm
búa rìu; hóc búa
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
búa rìu; hóc búa
Tự hình 5
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 4