Có 3 kết quả:

奔 buôn𧶭 buôn𫬩 buôn

1/3

buôn [bon, bôn, bốn]

U+5954, tổng 8 nét, bộ đại 大 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

buôn bán

Tự hình 5

Dị thể 17

buôn

U+27DAD, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buôn bán

Chữ gần giống 1

buôn

U+2BB29, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

buôn bán