1/4
buốt [buộc, bốc, phác, phốc, vọc, vục]
U+6251, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 7
Không hiện chữ?
buốt [vuột]
U+243EB, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
buốt [mụt]
U+24DBD, tổng 12 nét, bộ nạch 疒 (+7 nét)phồn thể
buốt
U+24EAD, tổng 17 nét, bộ nạch 疒 (+12 nét)phồn thể