1/2
buồi [bùi]
U+88F4, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
buồi
U+26884, tổng 18 nét, bộ nhục 肉 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm