Có 2 kết quả:

帆 buồm𬜕 buồm

1/2

buồm [buồng, phàm]

U+5E06, tổng 6 nét, bộ cân 巾 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cánh buồm

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

buồm

U+2C715, tổng 14 nét, bộ chu 舟 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cánh buồm