Có 3 kết quả:

忿 buồn盆 buồn𢞂 buồn

1/3

buồn [phẫn]

U+5FFF, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

buồn rầu; buồn ngủ

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

buồn [bòn, bồn, dồn, vồn]

U+76C6, tổng 9 nét, bộ mẫn 皿 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

buồn rầu; buồn ngủ

Tự hình 5

Dị thể 2

Bình luận 0

buồn

U+22782, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

buồn rầu

Chữ gần giống 3

Bình luận 0