1/3
buồn [phẫn]
U+5FFF, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
buồn [bòn, bồn, dồn, vồn]
U+76C6, tổng 9 nét, bộ mẫn 皿 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 2
buồn
U+22782, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 3