Có 3 kết quả:
忿 buồn • 盆 buồn • 𢞂 buồn
Từ điển Trần Văn Kiệm
buồn rầu; buồn ngủ
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
buồn rầu; buồn ngủ
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0