Có 9 kết quả:
扑 buộc • 撲 buộc • 纀 buộc • 𢯜 buộc • 𢷏 buộc • 𥾾 buộc • 𦂿 buộc • 𦄾 buộc • 𫃚 buộc
Từ điển Trần Văn Kiệm
bó buộc; trói buộc
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bó buộc; trói buộc
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trói buộc
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bó buộc; trói buộc
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bó buộc; trói buộc
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bó buộc; trói buộc
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trói buộc
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trói buộc
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0