Có 9 kết quả:

妑 bà婆 bà掱 bà杷 bà爬 bà琶 bà粑 bà耙 bà靶 bà

1/9

U+5991, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo bà ba

Tự hình 1

U+5A46, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bà già

Tự hình 2

Dị thể 4

U+63B1, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bà thủ (đứa chuyên móc túi)

Tự hình 1

U+6777, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bà (loại cây ăn trái)

Tự hình 2

Dị thể 3

[ba, ]

U+722C, tổng 8 nét, bộ trảo 爪 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

U+7436, tổng 12 nét, bộ ngọc 玉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đàn tỳ bà

Tự hình 2

Dị thể 1

[, bả]

U+7C91, tổng 10 nét, bộ mễ 米 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư bà (bánh dầy)

Tự hình 2

Dị thể 1

[, bồ, bừa]

U+8019, tổng 10 nét, bộ lỗi 耒 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bà (bừa)

Tự hình 2

Dị thể 6

[bả]

U+9776, tổng 13 nét, bộ cách 革 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bà (đích bắn)

Tự hình 2