Có 9 kết quả:
妑 bà • 婆 bà • 掱 bà • 杷 bà • 爬 bà • 琶 bà • 粑 bà • 耙 bà • 靶 bà
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo bà ba
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bà già
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bà thủ (đứa chuyên móc túi)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bà (loại cây ăn trái)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đàn tỳ bà
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tư bà (bánh dầy)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bà (bừa)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0