Có 2 kết quả:

砭 bàm𠻅 bàm

1/2

bàm [biêm, biìm, bìm, bơm, bẳm, bờm]

U+782D, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hoa bàm bàm

Tự hình 2

Dị thể 4

bàm [bôm, bẹp]

U+20EC5, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hoa bàm bàm