Có 21 kết quả:

㥬 bàng傍 bàng嗙 bàng庞 bàng彷 bàng徬 bàng旁 bàng榜 bàng滂 bàng磅 bàng胮 bàng膀 bàng蒡 bàng螃 bàng逄 bàng鎊 bàng雱 bàng鰟 bàng鳑 bàng龎 bàng龐 bàng

1/21

bàng [phèng]

U+55D9, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

bàng

U+5E9E, tổng 8 nét, bộ nghiễm 广 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

họ Hồng Bàng

Tự hình 3

Dị thể 3

bàng [phảng, phẳng, phỏng, vưởng]

U+5F77, tổng 7 nét, bộ xích 彳 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bàng hoàng

Tự hình 4

Dị thể 4

bàng [bường, bầng, bừng, phàng]

U+65C1, tổng 10 nét, bộ phương 方 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bàng quang

Tự hình 8

Dị thể 7

bàng

U+78C5, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

bàng

U+80EE, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bàng thũng (xưng lên)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

bàng

U+8180, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

bàng

U+84A1, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngưu bàng (dược thảo)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 19

bàng

U+8783, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

bàng

U+9004, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

họ Bàng

Tự hình 2

bàng

U+96F1, tổng 12 nét, bộ vũ 雨 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 6

bàng

U+9C1F, tổng 21 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

bàng

U+9CD1, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

bàng

U+9F8E, tổng 18 nét, bộ long 龍 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

họ Hồng Bàng

Tự hình 1

Dị thể 3

bàng

U+9F90, tổng 19 nét, bộ nghiễm 广 (+16 nét), long 龍 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

họ Hồng Bàng

Tự hình 4

Dị thể 4