Có 5 kết quả:

彭 bành澎 bành膨 bành蟚 bành蟛 bành

1/5

bành

U+5F6D, tổng 12 nét, bộ sam 彡 (+9 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tanh bành (tơi tả)

Tự hình 5

bành

U+6F8E, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bành trướng

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

bành

U+81A8, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bành trướng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

bành

U+87DA, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bành kì (con cáy)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

bành

U+87DB, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4