Có 5 kết quả:
彭 bành • 澎 bành • 膨 bành • 蟚 bành • 蟛 bành
Từ điển Viện Hán Nôm
tanh bành (tơi tả)
Tự hình 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bành trướng
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bành trướng
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bành kì (con cáy)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0