Có 20 kết quả:

刨 bào匏 bào咆 bào庖 bào泡 bào炮 bào狍 bào疱 bào皰 bào胞 bào苞 bào袍 bào鉋 bào鑤 bào鮑 bào鰾 bào鲍 bào鳔 bào麅 bào𠝇 bào

1/20

bào [bao]

U+5228, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bào gỗ

Tự hình 2

Dị thể 3

bào [bầu]

U+530F, tổng 11 nét, bộ bao 勹 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

bào [bàu, bâu, bầu, phèo]

U+5486, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bào giáo (tiếng động lớn)

Tự hình 2

Dị thể 3

bào

U+5E96, tổng 8 nét, bộ nghiễm 广 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

danh bào (người nấu ăn)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

bào [bàu, bảo, bầu]

U+6CE1, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

bào [bác, pháo, than]

U+70AE, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bào chế

Tự hình 2

Dị thể 4

bào

U+72CD, tổng 8 nét, bộ khuyển 犬 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

bào [bỏng]

U+75B1, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

bào

U+76B0, tổng 10 nét, bộ bì 皮 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

bào [nhau, rau]

U+80DE, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bào thai

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

bào [vầu]

U+82DE, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

bào [bâu]

U+888D, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

áo bào

Tự hình 2

Dị thể 5

bào

U+924B, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bào

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

bào

U+9464, tổng 23 nét, bộ kim 金 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái bào

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

bào

U+9B91, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bào ngư

Tự hình 2

Dị thể 2

bào [biểu, sặt]

U+9C3E, tổng 22 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

bào

U+9C8D, tổng 13 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bào ngư

Tự hình 2

Dị thể 2

bào [biểu]

U+9CD4, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

bào

U+9E85, tổng 16 nét, bộ lộc 鹿 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

bào

U+20747, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bào gỗ