1/3
bàu [bào, bâu, bầu, phèo]
U+5486, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
bàu [bầu]
U+5789, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)phồn thể
Tự hình 1
bàu [bào, bảo, bầu]
U+6CE1, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 4
Chữ gần giống 4