1/2
bày [bai, bay, bài, bầy, bời, vài, vời]
U+6392, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
bày
U+2B57E, tổng 21 nét, bộ phi 非 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm