Có 19 kết quả:
䶕 bá • 伯 bá • 叭 bá • 咟 bá • 坝 bá • 壩 bá • 把 bá • 播 bá • 柏 bá • 栢 bá • 檗 bá • 欛 bá • 百 bá • 耙 bá • 覇 bá • 霸 bá • 𫜨 bá • 𬇫 bá • 𬡹 bá
Từ điển Trần Văn Kiệm
bá nha (răng khểnh)
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
bá vai bá cổ; bá mẫu
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
bá ngọ (tiếng chửi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bá ngọ (tiếng chửi)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lan hà bá (đập chặn sông)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
lan hà bá (đập chặn sông)
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bả huynh đệ (anh em kết nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
truyền bá
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Từ điển Hồ Lê
hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuôi nắm
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
bá hộ (một trăm nhà)
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
bá (cái cào đất, cái bừa)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
ác bá (người cậy mạnh hiếp yếu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
ác bá (người cậy mạnh hiếp yếu)
Tự hình 5
Dị thể 13
Từ điển Trần Văn Kiệm
bá nha (răng khểnh)
Tự hình 1
Dị thể 1