Có 19 kết quả:

䶕 bá伯 bá叭 bá咟 bá坝 bá壩 bá把 bá播 bá柏 bá栢 bá檗 bá欛 bá百 bá耙 bá覇 bá霸 bá𫜨 bá𬇫 bá𬡹 bá

1/19

U+4D95, tổng 19 nét, bộ tề 齊 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bá nha (răng khểnh)

Dị thể 1

[bác]

U+4F2F, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bá vai bá cổ; bá mẫu

Tự hình 3

Dị thể 3

[bát, bớ, bớt, bợt, váp, vát]

U+53ED, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bá ngọ (tiếng chửi)

Tự hình 2

Dị thể 1

[bớ]

U+549F, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bá ngọ (tiếng chửi)

Tự hình 1

Dị thể 1

U+575D, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lan hà bá (đập chặn sông)

Tự hình 2

Dị thể 3

U+58E9, tổng 24 nét, bộ thổ 土 (+21 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lan hà bá (đập chặn sông)

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

[, bạ, bả, bẻ, bỡ, bửa, bữa, lả, sấp, trả, , vả, vỗ]

U+628A, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bả huynh đệ (anh em kết nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 5

[bạ, bợ, phăng, , vả, vớ]

U+64AD, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

truyền bá

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

[bách]

U+67CF, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)

Tự hình 2

Dị thể 2

[bách, bứa, bữa]

U+6822, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)

Tự hình 1

Dị thể 2

U+6A97, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

[bả]

U+6B1B, tổng 25 nét, bộ mộc 木 (+21 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuôi nắm

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

[bách]

U+767E, tổng 6 nét, bộ bạch 白 (+1 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bá hộ (một trăm nhà)

Tự hình 5

Dị thể 2

[, bồ, bừa]

U+8019, tổng 10 nét, bộ lỗi 耒 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bá (cái cào đất, cái bừa)

Tự hình 2

Dị thể 6

U+8987, tổng 19 nét, bộ á 襾 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ác bá (người cậy mạnh hiếp yếu)

Tự hình 1

Dị thể 1

U+9738, tổng 21 nét, bộ vũ 雨 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ác bá (người cậy mạnh hiếp yếu)

Tự hình 5

Dị thể 13

U+2B728, tổng 12 nét, bộ xỉ 齒 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bá nha (răng khểnh)

Tự hình 1

Dị thể 1

U+2C1EB, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

U+2C879, tổng 13 nét, bộ á 襾 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ác bá (người cậy mạnh hiếp yếu)