Có 15 kết quả:

伯 bác剝 bác剥 bác北 bác博 bác搏 bác炮 bác砲 bác礮 bác膊 bác鎛 bác镈 bác駁 bác駮 bác驳 bác

1/15

bác []

U+4F2F, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chú bác

Tự hình 3

Dị thể 3

bác [bóc]

U+525D, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bác đoạt (tước đoạt)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

bác [bóc]

U+5265, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bác đoạt (tước đoạt)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

bác [bước, bấc, bậc, bắc]

U+5317, tổng 5 nét, bộ tỷ 匕 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

chú bác

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

bác [bạc, mác, vác]

U+535A, tổng 12 nét, bộ thập 十 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bác học; bác ái

Tự hình 5

Dị thể 3

bác [vác]

U+640F, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bác đấu (vật lộn)

Tự hình 5

Chữ gần giống 7

bác [bào, pháo, than]

U+70AE, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đại bác

Tự hình 2

Dị thể 4

bác [pháo]

U+7832, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đại bác

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

bác [pháo]

U+792E, tổng 21 nét, bộ thạch 石 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đại bác

Tự hình 1

Dị thể 7

bác

U+818A, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thượng bác (cánh tay khúc trên)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

bác

U+939B, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bác (chuông lớn đời cổ)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

bác

U+9548, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bác (chuông lớn đời cổ)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

bác

U+99C1, tổng 14 nét, bộ mã 馬 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bác bỏ; phản bác

Tự hình 3

Dị thể 5

bác

U+99EE, tổng 16 nét, bộ mã 馬 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bác bỏ; phản bác

Tự hình 1

Dị thể 2

bác

U+9A73, tổng 7 nét, bộ mã 馬 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bác bỏ; phản bác

Tự hình 3

Dị thể 2