Có 7 kết quả:
佰 bách • 廹 bách • 柏 bách • 栢 bách • 百 bách • 舶 bách • 迫 bách
Từ điển Trần Văn Kiệm
bách bộ
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bức bách; cấp bách
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bách du (nhựa đen tráng đường)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bách du (nhựa đen tráng đường)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sạch bách
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bách thái phẩm (hàng nhập khẩu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0