Có 7 kết quả:

佰 bách廹 bách柏 bách栢 bách百 bách舶 bách迫 bách

1/7

bách

U+4F70, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bách bộ

Tự hình 4

Dị thể 1

bách [bích]

U+5EF9, tổng 7 nét, bộ dẫn 廴 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bức bách; cấp bách

Tự hình 1

Dị thể 1

bách []

U+67CF, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bách du (nhựa đen tráng đường)

Tự hình 2

Dị thể 2

bách [, bứa, bữa]

U+6822, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bách du (nhựa đen tráng đường)

Tự hình 1

Dị thể 2

bách []

U+767E, tổng 6 nét, bộ bạch 白 (+1 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sạch bách

Tự hình 5

Dị thể 2

bách

U+8236, tổng 11 nét, bộ chu 舟 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bách thái phẩm (hàng nhập khẩu)

Tự hình 2

Dị thể 1

bách [bích, bạch]

U+8FEB, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bức bách; cấp bách

Tự hình 3

Dị thể 2