Có 8 kết quả:
唄 bái • 扒 bái • 拜 bái • 旆 bái • 沛 bái • 狽 bái • 稗 bái • 霈 bái
Từ điển Trần Văn Kiệm
bái điệp (lá để viết kinh phật)
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bái lạp (phát động)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bái biệt
Tự hình 7
Dị thể 16
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bái (loại cờ đuôi leo)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bái (chỗ đất bỏ không)
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bái (thú giống chó sói)
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rẫy bái (vườn ruộng)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0