Có 6 kết quả:

抸 bám禀 bám稟 bám𢵉 bám𢶸 bám𬨵 bám

1/6

bám [bẹp, bốp, bớp, mấp]

U+62B8, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bám vào

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

bám [bấm, bẩm, bẳm, bặm, bụm, lắm]

U+7980, tổng 13 nét, bộ kỳ 示 (+8 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bám chắc

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

bám [bấm, bẩm, bẳm, bặm, bụm, lắm]

U+7A1F, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bám chắc

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

bám

U+22D49, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bám vào; bám víu

Chữ gần giống 1

bám [bấm, bụm, đấm]

U+22DB8, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bám vào

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

bám

U+2CA35, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bám vịn; bám sát