Có 5 kết quả:

搒 báng榜 báng謗 báng谤 báng𤹔 báng

1/5

báng [bảng]

U+6412, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

báng [bàng, bảng, bửng, vảng]

U+699C, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

báng [bang, bướng]

U+8B17, tổng 17 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

báng

U+8C24, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

báng

U+24E54, tổng 15 nét, bộ nạch 疒 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

báng nước

Chữ gần giống 14

Bình luận 0