Có 9 kết quả:

掽 bánh碰 bánh軿 bánh餅 bánh𤖶 bánh𥹘 bánh𨋣 bánh𩛄 bánh𬖪 bánh

1/9

bánh

U+63BD, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đóng bánh (đóng tảng)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

bánh [bính]

U+78B0, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đóng bánh (đóng tảng)

Tự hình 2

Dị thể 4

bánh [biền]

U+8EFF, tổng 13 nét, bộ xa 車 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh xe

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 19

bánh [bính]

U+9905, tổng 14 nét, bộ thực 食 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh trái

Tự hình 2

Dị thể 3

bánh

U+245B6, tổng 9 nét, bộ phiến 片 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm bánh

bánh

U+25E58, tổng 11 nét, bộ mễ 米 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh kẹo

Chữ gần giống 1

bánh

U+282E3, tổng 12 nét, bộ xa 車 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xe ba bánh

bánh

U+296C4, tổng 13 nét, bộ thực 食 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh trái

bánh

U+2C5AA, tổng 15 nét, bộ mễ 米 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh trái