Có 5 kết quả:
報 báo • 报 báo • 豹 báo • 𠸒 báo • 𪽕 báo
Từ điển Viện Hán Nôm
báo ân
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
báo mộng; báo tin
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hổ báo
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
báo mộng; báo tin
Chữ gần giống 2
Bình luận 0