Có 5 kết quả:

報 báo报 báo豹 báo𠸒 báo𪽕 báo

1/5

báo

U+5831, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

báo ân

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

báo

U+62A5, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

báo mộng; báo tin

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

báo [beo, bươu]

U+8C79, tổng 10 nét, bộ trĩ 豸 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hổ báo

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

báo [bảo, bảu, bấu]

U+20E12, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

báo mộng; báo tin

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

báo

U+2AF55, tổng 12 nét, bộ điền 田 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0