Có 17 kết quả:
丷 bát • 八 bát • 叭 bát • 扒 bát • 拨 bát • 捌 bát • 撥 bát • 泼 bát • 潑 bát • 癶 bát • 笨 bát • 缽 bát • 般 bát • 茇 bát • 釟 bát • 鉢 bát • 钵 bát
Từ điển Trần Văn Kiệm
bát quái (tám quẻ bói theo Kinh Dịch)
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
bát quái (tám quẻ bói theo Kinh Dịch); bát (số tám)
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
bát nháo; bát ngát
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
bát phố (rong chơi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bát phố (rong chơi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
bát quái (tám quẻ bói theo Kinh Dịch)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
bát phố (rong chơi)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hỗ tương bát thuỷ (té nước vào nhau)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
hỗ tương bát thuỷ (té nước vào nhau)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển phổ thông
bát (gạt ra, đạp)
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyết bát (vụng về)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
bát đĩa
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
bát nhã (cần gạt tư tưởng bất chính)
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tất bát (cây lá lốt)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
bát ăn bát để
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cái bát
Tự hình 1
Dị thể 4