Có 17 kết quả:

丷 bát八 bát叭 bát扒 bát拨 bát捌 bát撥 bát泼 bát潑 bát癶 bát笨 bát缽 bát般 bát茇 bát釟 bát鉢 bát钵 bát

1/17

bát

U+4E37, tổng 2 nét, bộ chủ 丶 (+1 nét)
phồn thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

bát quái (tám quẻ bói theo Kinh Dịch)

Tự hình 1

bát [bắt]

U+516B, tổng 2 nét, bộ bát 八 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

bát quái (tám quẻ bói theo Kinh Dịch); bát (số tám)

Tự hình 5

Dị thể 2

bát [, bớ, bớt, bợt, váp, vát]

U+53ED, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bát nháo; bát ngát

Tự hình 2

Dị thể 1

bát [bái, bít, bắt, bớt, vát, xẹp]

U+6252, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bát phố (rong chơi)

Tự hình 2

Dị thể 2

bát [bạt, bặt]

U+62E8, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bát phố (rong chơi)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

bát [bít, bắt, bịt, xốc]

U+634C, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bát quái (tám quẻ bói theo Kinh Dịch)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

bát [phiết, phết]

U+64A5, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bát phố (rong chơi)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

bát

U+6CFC, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hỗ tương bát thuỷ (té nước vào nhau)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

bát

U+6F51, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hỗ tương bát thuỷ (té nước vào nhau)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

bát

U+7676, tổng 5 nét, bộ bát 癶 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

bát (gạt ra, đạp)

Tự hình 3

Dị thể 2

bát [bổn]

U+7B28, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyết bát (vụng về)

Tự hình 2

Dị thể 6

bát

U+7F3D, tổng 11 nét, bộ phũ 缶 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bát đĩa

Tự hình 1

Dị thể 2

bát [ban, bàn, bơn]

U+822C, tổng 10 nét, bộ chu 舟 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bát nhã (cần gạt tư tưởng bất chính)

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

bát [bạt]

U+8307, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tất bát (cây lá lốt)

Tự hình 2

Dị thể 4

bát [díp, nhíp]

U+91DF, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bát ăn bát để

Tự hình 1

Dị thể 1

bát

U+9262, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bát

Tự hình 1

Dị thể 4

bát

U+94B5, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái bát

Tự hình 2

Dị thể 6