Có 2 kết quả:

宝 báu寶 báu

1/2

báu [bảo, bửu]

U+5B9D, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

báu vật

Tự hình 3

Dị thể 19

báu [bảo, bửu]

U+5BF6, tổng 20 nét, bộ miên 宀 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

báu vật

Tự hình 6

Dị thể 16

Chữ gần giống 1