Có 1 kết quả:

貶 bâm

1/1

bâm [biếm, mém]

U+8CB6, tổng 11 nét, bộ bối 貝 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bâm vầm

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 1