Có 5 kết quả:

彬 bân斌 bân𫗌 bân𫯩 bân𬮜 bân

1/5

bân [băn, bận]

U+5F6C, tổng 11 nét, bộ sam 彡 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bân bân hữu lễ (lịch sự thanh nhã)

Tự hình 5

Dị thể 3

bân

U+658C, tổng 12 nét, bộ văn 文 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bân bân hữu lễ (lịch sự thanh nhã)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

bân

U+2B5CC, tổng 11 nét, bộ phi 飛 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

bân

U+2BBE9, tổng 12 nét, bộ đại 大 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

bân

U+2CB9C, tổng 7 nét, bộ đại 大 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Dị thể 1