Có 10 kết quả:
咆 bâu • 蚫 bâu • 蚼 bâu • 袌 bâu • 袍 bâu • 裒 bâu • 𢄇 bâu • 𢄝 bâu • 𧜺 bâu • 𬡣 bâu
Từ điển Hồ Lê
bâu vào
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bâu vào
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bâu áo
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bâu áo
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vải chúc bâu
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bâu áo
Chữ gần giống 1
Bình luận 0