Có 4 kết quả:

悲 bây拜 bây碑 bây𣊾 bây

1/4

bây [bay, bi, bầy]

U+60B2, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bây giờ

Tự hình 4

Dị thể 1

Bình luận 0

bây [bay, bái, phai, phải, vái]

U+62DC, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bây giờ

Tự hình 7

Dị thể 16

Bình luận 0

bây [bi, bia, bấy, bịa]

U+7891, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bây giờ

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

bây

U+232BE, tổng 16 nét, bộ nhật 日 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bây giờ

Bình luận 0