1/5
bã [bá, bạ, bả, bẻ, bỡ, bửa, bữa, lả, sấp, trả, vã, vả, vỗ]
U+628A, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 5
Không hiện chữ?
bã [bà, bả]
U+7C91, tổng 10 nét, bộ mễ 米 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
bã
U+25E95, tổng 13 nét, bộ mễ 米 (+7 nét)phồn thể
U+25E96, tổng 13 nét, bộ mễ 米 (+7 nét)phồn thể
bã [mao]
U+2C412, tổng 9 nét, bộ bì 皮 (+4 nét)phồn thể