Có 6 kết quả:
罢 bãi • 罷 bãi • 𡌣 bãi • 𡓁 bãi • 𣺽 bãi • 𪤄 bãi
Từ điển Trần Văn Kiệm
bãi binh; bãi công
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bãi binh; bãi công
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 28
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bãi cát
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bãi cát
Dị thể 1
Chữ gần giống 19
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bãi cát
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0