Có 11 kết quả:

抱 bão暴 bão緥 bão菢 bão褓 bão跑 bão雹 bão飽 bão饱 bão𣋰 bão𩙕 bão

1/11

bão

U+62B1, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoài bão

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

bão [bạo, bẹo, bộc]

U+66B4, tổng 15 nét, bộ nhật 日 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

gió bão

Tự hình 4

Dị thể 17

Chữ gần giống 1

bão

U+7DE5, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưỡng bão (tã trẻ con)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

bão

U+83E2, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoài bão

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

bão [bìu, bảo, bịu]

U+8913, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưỡng bão (tã trẻ con)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

bão

U+8DD1, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bão điện (lượng điện hư hao)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

bão

U+96F9, tổng 13 nét, bộ vũ 雨 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bão táp

Tự hình 3

Dị thể 8

bão

U+98FD, tổng 13 nét, bộ thực 食 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bão hoà

Tự hình 3

Dị thể 15

bão

U+9971, tổng 8 nét, bộ thực 食 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bão hoà

Tự hình 3

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

bão

U+232F0, tổng 18 nét, bộ nhật 日 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bão táp

bão

U+29655, tổng 24 nét, bộ phong 風 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bão táp