1/6
bè [bề]
U+4F4A, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
bè
U+8225, tổng 10 nét, bộ chu 舟 (+4 nét)phồn thể
U+23668, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)phồn thể
U+24FE4, tổng 11 nét, bộ bì 皮 (+6 nét)phồn thể
Dị thể 1
Không hiện chữ?
U+25BE4, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2
U+2C71B, tổng 17 nét, bộ chu 舟 (+11 nét)phồn thể